Thời trang fast fashion có ba yếu tố cơ bản từ quan điểm của người tiêu dùng: giá cả rẻ, phong cách và có tính thời trang, đồ dùng một lần. Nó khiến việc mua quần áo một cách bốc đồng trở nên dễ dàng và không tốn kém. Người tiêu dùng được khuyến khích thay đổi tủ quần áo thường xuyên suốt cả năm để theo kịp các xu hướng thay đổi liên tục.
Từ góc độ kinh doanh, sự phát triển của thời trang phụ thuộc vào việc sản xuất hàng hóa nhiều hơn và chi phí sản xuất thấp hơn. Nó vượt xa sản xuất bộ sưu tập theo mùa truyền thống. Thay vì bộ sưu tập ra mắt 4 lần mỗi năm, một số thương hiệu thời trang fast fashion giới thiệu các xu hướng mới mô phỏng các kiểu dáng sàn diễn trên cửa hàng bán hàng nhiều lần mỗi tuần.
- Thời trang fast fashion bắt đầu từ khi nào?
Thời trang đã tăng tốc kể từ cách đây hơn một thế kỷ với sự phát minh của máy may. Nhờ đó, quần áo hàng may sẵn trở nên phổ biến. Quần áo hàng may sẵn cung cấp nhiều mặt hàng quần áo trong nhiều kích cỡ để chúng ta lựa chọn. Điều này cho phép tầng lớp trung lưu tiếp cận thời trang một cách phải chăng hơn. Tuy nhiên, việc may và thiết kế đồ tự làm và tùy chỉnh vẫn phổ biến cho đến cách đây một thế kỷ.
Trong Thế chiến II, vải phải được tiết kiệm và kiểu dáng trở nên đơn giản hơn. Mọi người trở nên chấp nhận quần áo sản xuất hàng loạt. Với việc sản xuất hàng loạt đến việc chuẩn bị công việc. Vụ tai nạn nghề nghiệp lớn đầu tiên trên thế giới cho người lao động ngành may mặc xảy ra vào năm 1911 khi 146 công nhân thiệt mạng trong một vụ hỏa hoạn tại nhà máy may áo sơ mi Triangle ở New York.
Sản xuất quần áo hàng loạt mở rộng mạnh mẽ từ những năm 1960 đến những năm 1990 và lao động cũng như sản xuất vải đã được giao cho thế giới đang phát triển. Các nhà sản xuất tìm kiếm sự lao động và vật liệu rẻ nhất, trong khi nhu cầu về quần áo giá cả phải chăng vẫn rất cao. Khoảng thời gian này, các nhà sản xuất quần áo bắt đầu rút ngắn tốc độ sản xuất và cập nhật các xu hướng nhanh hơn chỉ 4 lần mỗi năm.
Vào những năm 1990, chuỗi cung ứng thời trang phát triển mô hình sản xuất mới để trở nên “nhanh” như là họ ngày nay. Các cửa hàng thời trang tiếp tục cắt giảm chi phí và tăng tốc độ sản xuất bộ sưu tập. Ngày nay, không gì lạ khi cửa hàng cung ứng hàng tuần “mùa micro” giới thiệu khoảng 52 bộ sưu tập mỗi năm. Với tốc độ sản xuất chóng mặt như vậy, chắc chắn sẽ có hậu quả.
- Chi phí của thời trang fast fashion đối với người lao động ngành may mặc
Trong khi hầu hết thời trang được tiêu thụ ở Mỹ, 90% quần áo thế giới được sản xuất ở các nước thu nhập thấp và trung bình. Mỗi ngày, 40 triệu công nhân phải chịu điều kiện làm việc kém và nhận lương không công bằng để may vá quần áo.
Ví dụ, công nhân may vá ở Bangladesh thu nhập khoảng 96 đô la một tháng không đủ để trang trải các nhu cầu cơ bản. Trong khi hầu hết công nhân may vá là phụ nữ từ 18 đến 24 tuổi, nhiều quốc gia đã bị liên lụy vào cả lao động bắt buộc và lao động trẻ em bao gồm Argentina, Bangladesh, Brasil, Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Philippines, Thổ Nhĩ Kỳ, Việt Nam và nhiều quốc gia khác theo báo cáo của Bộ Lao động Mỹ năm 2018.
Ngoài việc nhận lương, các tiêu chuẩn vệ sinh và tai nạn lao động gây nguy hiểm vẫn là vấn đề lớn cho người lao động ngành may mặc. Các công nhân thường hít phải bụi và sợi từ các loại vải do không khí không thông thoáng trong khu vực làm việc. Điều này khiến cánh lao động ngành may mặc phải chịu đựng bệnh phổi, ung thư và vấn đề về sinh sản. Công việc cũng lặp đi lặp lại, gây thêm căng thẳng về mặt vật chất.
Các công nhân cũng phải đối mặt với nguy cơ tai nạn nặng như vụ sập nhà máy Rana Plaza thảm khốc, làm chết 1134 công nhân ngành may mặc ở Bangladesh và làm thương nhiều người khác. Tai nạn này được coi là điểm bắt đầu cho thời trang fast fashion. Sau sự kiện này, nhiều người ở các nước phát triển đã bắt đầu lên tiếng phản đối cách đối xử không công bằng với người lao động.
Ví dụ, Style Revolution, một tổ chức toàn cầu thông báo về đạo đức kinh doanh không mong muốn trong ngành công nghiệp thời trang, đã dẫn vào vụ tai nạn nhà máy Rana Plaza làm nguồn cảm hứng ban đầu của họ. Giống như các tổ chức khác đang chiến đấu cho sự thay đổi trong ngành thời trang, Style Revolution tìm kiếm sự thay đổi cả về con người và môi trường.
- Ảnh hưởng môi trường của thời trang fast fashion
Thời trang fast fashion có một dấu chân môi trường lớn về cả quá trình sản xuất và xử lý chất thải.
Sản xuất quần áo đòi hỏi một lượng lớn năng lượng và tài nguyên, trong khi nó phụ thuộc vào thuốc nhuộm vải độc hại và các hóa chất khác làm ô nhiễm nguồn nước ngọt.
Thời trang sản xuất 1/10 lượng khí carbon trên thế giới. Theo Levi Strauss & Co., sản xuất một chiếc quần jean phát thải cùng lượng carbon như lái xe ô tô 80 dặm.
Nhưng thời trang còn ảnh hưởng nghiêm trọng hơn đến nguồn nước ngọt vì cùng một chiếc quần jean sẽ cần 2.000 gallon nước. Thuốc nhuộm vải sản xuất 20% nước thải toàn cầu, ngành công nghiệp ô nhiễm nước thứ hai. Nước thải này được thải trực tiếp vào sông và suối, tăng khả năng phơi nhiễm kim loại nặng đối với cả người và động vật trong khu vực xung quanh.
Các vấn đề về môi trường khác trên phần sản xuất của quần áo rất đáng quan tâm. Bông không hữu cơ, một trong những loại vải bán chạy nhất, phụ thuộc vào sự sử dụng nước và thuốc trừ sâu.
Ở phần xử lý cuộc đời của quần áo, sản sinh ra lượng lớn chất thải. Mỗi giây, đủ quần áo để lấp đầy một xe rác đang bị đốt cháy hoặc gửi đến một bãi rác. Một số công ty, như Burberry, cũng đã tiết lộ về việc đốt cháy quần áo không bán được vào cuối mùa để loại bỏ thị trường giảm giá của quần áo của họ.
Chúng ta chỉ đơn giản là mặc quần áo trong khoảng thời gian ngắn hơn. Trong 15 năm, chúng ta đã giảm số lần mặc quần áo 36%. Mỗi năm, quần áo sẵn sàng mặc có giá trị 460 tỷ đô la được vứt đi, theo quyền Ellen MacArthur. Mỗi người Mỹ vứt bỏ trung bình 80 pound quần áo mỗi năm.
Vấn đề khác với vải thải rác là các loại vải polyester rẻ tiền được sử dụng trong nhiều loại vải đều giải phóng ra microfiber nhựa vào nguồn nước mỗi khi chúng ta giặt chúng. Microplastics không phân hủy đã vào chuỗi thức ăn và nguồn nước của con người, gây ra một rủi ro toàn cầu chưa biết rõ đối với sức khỏe con người và các loài.